Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "con mèo" nhập giờ đồng hồ Anh
con danh từ
English
- I
con mụ đại từ
English
- she
con ý đại từ
English
- she
con ấy đại từ
English
- she
con con chuột danh từ
English
- mouse
- mouse
- mouse
con con chuột PC danh từ
con hào danh từ
English
- dike
con đàng danh từ
English
- highway
- path
con nít danh từ
English
- child
con nhép danh từ
English
- club
con giòi danh từ
English
- grub
con hoang toàng tính từ
Xem thêm: chìm đắm không gian lặng im ngàn vì sao vụt tắt
English
- illegitimate
- spurious
con vết danh từ
English
- seal
Bình luận